Nam tuổi Tân Mão 1951 hợp lấy vợ tuổi nào
Khi đang yêu thì nhiều bạn trẻ thường không mấy bận tâm đến chuyện tuổi Tân Mão 1951 của mình hợp với tuổi nào, nhưng khi chuẩn bị kết hôn, lập gia đình việc xem tuổi chồng vợ, xem tuổi cưới là điều không thể thiếu, vì nó ảnh hưởng đến một phần cuộc sống. Vậy tuổi Tân Mão 1951 lấy vợ năm nào thì gặp số Tam vinh hiển, hay tứ đạt đạo, nhất phú quý, hay đại kỵ, xin mời các bạn tham khảo ở dưới đây nhé.
Năm sinh nữ | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1966 | Dương Thủy – Dương Mộc => Tương Sinh | Thiên can : Bính – Thiên can : Tân => Tương Phá | Địa chi : Ngọ – Địa chi : Mão => Bình Hòa | Cung : Đoài – Cung : Khôn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 7 |
1967 | Dương Thủy – Dương Mộc => Tương Sinh | Thiên can : Đinh – Thiên can : Tân => Bình Hòa | Địa chi : Mùi – Địa chi : Mão => Tam Hợp | Cung : Càn – Cung : Khôn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 9 |
1974 | Dương Thủy – Dương Mộc => Tương Sinh | Thiên can : Giáp – Thiên can : Tân => Bình Hòa | Địa chi : Dần – Địa chi : Mão => Bình Hòa | Cung : Cấn – Cung : Khôn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 7 |
1975 | Dương Thủy – Dương Mộc => Tương Sinh | Thiên can : Ất – Thiên can : Tân => Tương Xung | Địa chi : Mão – Địa chi : Mão => Bình Hòa | Cung : Đoài – Cung : Khôn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 7 |
1982 | Dương Thủy – Dương Mộc => Tương Sinh | Thiên can : Nhâm – Thiên can : Tân => Tương Sinh | Địa chi : Tuất – Địa chi : Mão => Lục Hợp | Cung : Ly – Cung : Khôn => Lục Sát | Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 8 |
1983 | Dương Thủy – Dương Mộc => Tương Sinh | Thiên can : Quý – Thiên can : Tân => Tương Sinh | Địa chi : Hợi – Địa chi : Mão => Tam Hợp | Cung : Cấn – Cung : Khôn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 9 |
1989 | Dương Mộc – Dương Mộc => Bình Hòa | Thiên can : Kỷ – Thiên can : Tân => Tương Sinh | Địa chi : Tỵ – Địa chi : Mão => Bình Hòa | Cung : Khôn – Cung : Khôn => Phục Vị | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 7 |
1994 | Dương Hỏa – Dương Mộc => Tương Sinh | Thiên can : Giáp – Thiên can : Tân => Bình Hòa | Địa chi : Tuất – Địa chi : Mão => Lục Hợp | Cung : Càn – Cung : Khôn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 9 |
1995 | Dương Hỏa – Dương Mộc => Tương Sinh | Thiên can : Ất – Thiên can : Tân => Tương Xung | Địa chi : Hợi – Địa chi : Mão => Tam Hợp | Cung : Khôn – Cung : Khôn => Phục Vị | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 7 |
2002 | Dương Mộc – Dương Mộc => Bình Hòa | Thiên can : Nhâm – Thiên can : Tân => Tương Sinh | Địa chi : Ngọ – Địa chi : Mão => Bình Hòa | Cung : Đoài – Cung : Khôn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 8 |
2003 | Dương Mộc – Dương Mộc => Bình Hòa | Thiên can : Quý – Thiên can : Tân => Tương Sinh | Địa chi : Mùi – Địa chi : Mão => Tam Hợp | Cung : Càn – Cung : Khôn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 9 |
2009 | Dương Hỏa – Dương Mộc => Tương Sinh | Thiên can : Kỷ – Thiên can : Tân => Tương Sinh | Địa chi : Sửu – Địa chi : Mão => Bình Hòa | Cung : Ly – Cung : Khôn => Lục Sát | Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 7 |
2011 | Dương Mộc – Dương Mộc => Bình Hòa | Thiên can : Tân – Thiên can : Tân => Bình Hòa | Địa chi : Mão – Địa chi : Mão => Bình Hòa | Cung : Đoài – Cung : Khôn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 7 |
2012 | Dương Thủy – Dương Mộc => Tương Sinh | Thiên can : Nhâm – Thiên can : Tân => Tương Sinh | Địa chi : Thìn – Địa chi : Mão => Lục Hại | Cung : Càn – Cung : Khôn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 8 |
2013 | Dương Thủy – Dương Mộc => Tương Sinh | Thiên can : Quý – Thiên can : Tân => Tương Sinh | Địa chi : Tỵ – Địa chi : Mão => Bình Hòa | Cung : Khôn – Cung : Khôn => Phục Vị | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 8 |